SẢN PHẨM
CHỦ YẾU CỦA CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG
SẢN
PHẨM
|
ĐVT
|
1980
|
1985
|
1990
|
1995
|
1996
|
- Quạt dân dụng các loại QD
|
Cái
|
6.330
|
17.620
|
18.721
|
22.280
|
23.228
|
- Trung đại tu ô tô
|
Cái
|
275
|
557
|
170
|
442
|
450
|
Trong đó: ngoài
QD
|
Cái
|
|
|
72
|
145
|
250
|
- Nông cụ cầm tay
|
1000 cái
|
135
|
176
|
292
|
260
|
265
|
Trong đó: ngoài
QD
|
1000 cái
|
81
|
147
|
88
|
260
|
265
|
- Phân hỗn hợp NPK QD
|
Tấn
|
2.585
|
3.005
|
4.631
|
10.521
|
12.042
|
- Lốp xe đạp xe máy
|
1000 cái
|
156
|
246
|
183
|
5
|
2
|
Trong đó: ngoài
QD
|
1000 cái
|
8
|
6
|
7
|
5
|
2
|
- Xà bông NQD
|
Tấn
|
92
|
92
|
66
|
76
|
72
|
- Xi măng QD
|
Tấn
|
446
|
3.466
|
6.536
|
2.650
|
1.500
|
- Gạch các loại
|
1000 viên
|
22.567
|
100.885
|
145.575
|
417.574
|
489.245
|
Trong đó: ngoài
QD
|
1000 viên
|
20.367
|
46.930
|
124.104
|
295.380
|
473.140
|
- Ngói các loại
|
1000 viên
|
2.158
|
9.107
|
6.936
|
9.526
|
3.310
|
Trong đó: ngoài
QD
|
1000 viên
|
2.158
|
3.653
|
5.842
|
7.015
|
1.382
|
- Đá khai thác
|
m3
|
63.000
|
143.000
|
200.637
|
525.156
|
1.048.000
|
Trong đó: ngoài
QD
|
m3
|
|
6.500
|
10.905
|
15.492
|
32.000
|
- Gỗ xẻ XDCB
|
m3
|
5.000
|
13.000
|
15.930
|
18.240
|
5.257
|
Trong đó: ngoài
QD
|
m3
|
1.000
|
3.000
|
11.187
|
12.172
|
2.329
|
- Gỗ đồ mộc
|
m3
|
3.120
|
5.160
|
4.112
|
23.073
|
7.282
|
Trong đó: ngoài
QD
|
m3
|
1.016
|
2.703
|
2.640
|
6.589
|
2.470
|
- Giấy các loại NQD
|
Tấn
|
|
621
|
107
|
2.424
|
3.100
|
- Thùng hộp giấy NQD
|
Tấn
|
2.055
|
2.769
|
3.216
|
5.320
|
6.606
|
- Thuốc lá điếu QD
|
1000 bao
|
|
1.255
|
100.266
|
61.603
|
52.520
|
- Bia các loại QD
|
1000 lít
|
|
|
415
|
3.321
|
1.410
|
- Đường mật
|
Tấn
|
3.900
|
1.987
|
2.129
|
4.460
|
5.600
|
Trong đó: ngoài
QD
|
Tấn
|
2.500
|
1.708
|
2.058
|
4.460
|
5.600
|
- Bánh kẹo các loại
|
Tấn
|
391
|
312
|
335
|
165
|
180
|
Trong đó: ngoài
QD
|
Tấn
|
391
|
196
|
150
|
80
|
90
|
- Giày dép
|
1000 đôi
|
|
50
|
541
|
1.100
|
1.146
|
Trong đó: ngoài
QD
|
1000 đôi
|
|
30
|
15
|
470
|
520
|
- Quần áo may sẳn
|
1000 cái
|
15
|
141
|
712
|
1.590
|
1.730
|
Trong đó: ngoài
QD
|
1000 cái
|
|
6
|
42
|
460
|
538
|
Trang in QD
|
Triệu trang
|
38
|
106
|
147
|
250
|
300
|
- Nước máy khai thác
|
1000 m3
|
7.864
|
6.825
|
10.770
|
11.280
|
12.712
|
- Thức ăn gia súc
|
Tấn
|
3.438
|
11.578
|
12.900
|
46.700
|
63.788
|
|